Đại Hàn Dân Quốc Weon

Không tìm thấy kết quả Đại Hàn Dân Quốc Weon

Bài viết tương tự

English version Đại Hàn Dân Quốc Weon


Đại Hàn Dân Quốc Weon

Tiền kim loại ₩1, ₩5, ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Số nhiều Ngôn ngữ của tiền tệ này không có sự phân biệt số nhiều số ít.
Nguồn UPI, 2008
(National Statistical Office, S. Korea)
Website english.komsco.com
Nơi đúc tiền Korea Minting and Security Printing Corporation
Phương thức CPI
Tiền giấy ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Nơi in tiền Korea Minting and Security Printing Corporation
Mã ISO 4217 KRW
Ký hiệu
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc
1/100 jeon (전/錢)
Theoretical (not used)
Sử dụng tại  Hàn Quốc
Lạm phát 2.5%